Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
9.150.000 ₫
Mã: XPU9XKH-8 Danh mục: Điều hoà 9000 btu, Điều hoà 1 chiều, Điều hoà Panasonic 1 chiều, Điều hoà Panasonic 9000btu
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- 2
Xuất xứ:Chính hãng Malaysia
- 3
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Mua hàng
Hotline 0967451725
Sản phẩm: Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU9XKH-8 |
(CU-XPU9XKH-8) |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.65 (0.84-2.90) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 9,040 (2,860-9,890) |
CSPF 4,81 |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 11.30 (12.71-10.99) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.31 (3.73-3.22) |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3,9 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 800 (225-900) |
Hút ẩm L/h 1,6 |
Pt/h 3,4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 10.3 (365) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.7 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 36/26/21 |
Dàn nóng (C) dB(A) 47 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU9XKH-8 |
(CU-XPU9XKH-8) |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.65 (0.84-2.90) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 9,040 (2,860-9,890) |
CSPF 4,81 |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 11.30 (12.71-10.99) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.31 (3.73-3.22) |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3,9 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 800 (225-900) |
Hút ẩm L/h 1,6 |
Pt/h 3,4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 10.3 (365) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.7 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 36/26/21 |
Dàn nóng (C) dB(A) 47 |
Kích thước Cao mm 290 (511) |
inch 11-7/16 (20-1/8) |
Rộng mm 779 (650) |
inch 30-11/16 (25-19/32) |
Sâu mm 209 (230) |
inch 8-1/4 (9-1/16) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18) |
Dàn nóng kg (lb) 18 (40) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø9.52 |
inch 3/8 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Gas nạp bổ sung* g/m 10 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU9XKH-8 |
(CU-XPU9XKH-8) |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.65 (0.84-2.90) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 9,040 (2,860-9,890) |
CSPF 4,81 |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 11.30 (12.71-10.99) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.31 (3.73-3.22) |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3,9 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 800 (225-900) |
Hút ẩm L/h 1,6 |
Pt/h 3,4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 10.3 (365) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.7 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 36/26/21 |
Dàn nóng (C) dB(A) 47 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ
thuật: Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU9XKH-8 |
(CU-XPU9XKH-8) |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.65 (0.84-2.90) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 9,040 (2,860-9,890) |
CSPF 4,81 |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 11.30 (12.71-10.99) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.31 (3.73-3.22) |
Thông số điện Điện áp V 220 |
Cường độ dòng điện A 3,9 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 800 (225-900) |
Hút ẩm L/h 1,6 |
Pt/h 3,4 |
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 10.3 (365) |
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.7 (940) |
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 36/26/21 |
Dàn nóng (C) dB(A) 47 |
Kích thước Cao mm 290 (511) |
inch 11-7/16 (20-1/8) |
Rộng mm 779 (650) |
inch 30-11/16 (25-19/32) |
Sâu mm 209 (230) |
inch 8-1/4 (9-1/16) |
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18) |
Dàn nóng kg (lb) 18 (40) |
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 |
inch 1/4 |
Ống hơi mm ø9.52 |
inch 3/8 |
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 |
Chiều dài tối đa m 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 |
Gas nạp bổ sung* g/m 10 |
Nguồn cấp điện Dàn lạnh |
Bài viết liên quan
Giải mã, đọc tên các ký hiệu trên máy lạnh – điều...
23/10/2023
179 views
Bật chế độ Heat/nóng của điều hòa Panasonic: Để sưởi ấm
23/10/2023
148 views
Bảng mã lỗi điều hoà Panasonic: Cách test kiểm tra
13/08/2023
141 views
Cách dùng điều khiển điều hòa Panasonic: Nanoe, Inverter
23/10/2023
140 views
Điều khiển điều hòa Panasonic bằng điện thoại qua ứng dụng
15/10/2023
117 views
Sản phẩm liên quan
Điều hoà 9000 btu
9.150.000 ₫
Điều hoà 9000 btu
Liên hệ
Điều hoà Panasonic 12000btu
Liên hệ
Điều hoà 9000 btu
Liên hệ
Điều hoà 9000 btu
11.750.000 ₫
Điều hoà 9000 btu
11.300.000 ₫
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
Bài viết liên quan
Giải mã, đọc tên các ký hiệu trên máy lạnh – điều...
23/10/2023
179 views
Bật chế độ Heat/nóng của điều hòa Panasonic: Để sưởi ấm
23/10/2023
148 views
Bảng mã lỗi điều hoà Panasonic: Cách test kiểm tra
13/08/2023
141 views
Cách dùng điều khiển điều hòa Panasonic: Nanoe, Inverter
23/10/2023
140 views
Điều khiển điều hòa Panasonic bằng điện thoại qua ứng dụng
15/10/2023
117 views
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.